• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:07, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cởi ra=====
    +
    =====cởi ra=====
    =====tháo ra=====
    =====tháo ra=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tr. a unravel, untwist. b free from complications;extricate (disentangled her from the difficulty).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bail one out]] , [[clear up]] , [[detach]] , [[discumber]] , [[disembroil]] , [[disencumber]] , [[disengage]] , [[disinvolve]] , [[emancipate]] , [[expand]] , [[extricate]] , [[free]] , [[let go]] , [[let off]] , [[loose]] , [[open]] , [[part]] , [[resolve]] , [[separate]] , [[sever]] , [[simplify]] , [[sort out]] , [[sunder]] , [[unbraid]] , [[undo]] , [[unfold]] , [[unravel]] , [[unscramble]] , [[unsnarl]] , [[untangle]] , [[untie]] , [[untwine]] , [[untwist]] , [[work out]] , [[comb]] , [[disconnect]] , [[evolve]] , [[ravel]] , [[solve]]
    -
    =====Intr.become disentangled.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Disentanglement n.=====
    +
    :[[entangle]] , [[entwine]] , [[twist]] , [[wind]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /¸disin´tæηgl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gỡ, gỡ rối
    Làm thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng

    Nội động từ

    Được gỡ rối
    Thoát khỏi cảnh rối rắm lúng túng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cởi ra
    tháo ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X