• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:54, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc
    ::đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adv. & predic.adj.=====
     
    -
    =====In or into error or sin ( esp. leadastray).=====
     
    -
    =====Out of the right way.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[adrift]] , [[afield]] , [[amiss]] , [[awry]] , [[gone]] , [[lost]] , [[off]] , [[off course]] , [[off the mark]] , [[roaming]] , [[straying]] , [[vanished]] , [[wandering]] , [[wrong]] , [[disoriented]] , [[sour]] , [[abroad]] , [[aside]] , [[errant]] , [[faulty]] , [[mistaken]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[afield]] , [[amiss]] , [[awry]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[on course]] , [[right]] , [[straight]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə'strei/

    Thông dụng

    Phó từ

    Lạc đường, lạc lối
    to go astray
    đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    afield , amiss , awry

    Từ trái nghĩa

    adjective
    on course , right , straight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X