-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cách tân=====+ =====cách tân=====- =====chủ nghĩa cách tân=====+ =====chủ nghĩa cách tân==========có tính chất đổi mới==========có tính chất đổi mới=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[avant-garde]] , [[breaking new ground]] , [[contemporary]] , [[cutting-edge]] , [[deviceful]] , [[ingenious]] , [[innovational]] , [[innovatory]] , [[inventive]] , [[just out]] , [[leading-edge]] , [[new]] , [[newfangled ]]* , [[original]] , [[originative]] , [[state-of-the-art]] , [[creative]] , [[different]] , [[fresh]] , [[newfangled]] , [[novel]] , [[unfamiliar]] , [[unprecedented]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[customary]] , [[habitual]] , [[old]] , [[traditional]] , [[uncreative]] , [[unimaginative]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- avant-garde , breaking new ground , contemporary , cutting-edge , deviceful , ingenious , innovational , innovatory , inventive , just out , leading-edge , new , newfangled * , original , originative , state-of-the-art , creative , different , fresh , newfangled , novel , unfamiliar , unprecedented
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ