-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: =====Đau đớn, đau khổ==========Đau đớn, đau khổ=====- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ ==Các từ liên quan==- | __TOC__+ ===Từ đồng nghĩa===- |}+ =====noun=====- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ :[[adversity]] , [[affliction]] , [[anguish]] , [[difficulty]] , [[discomfort]] , [[distress]] , [[dolor]] , [[hardship]] , [[martyrdom]] , [[misery]] , [[misfortune]] , [[ordeal]] , [[passion]] , [[torment]] , [[torture]] , [[woe]] , [[wretchedness]] , [[agony]] , [[ailing]] , [[grief]] , [[hurt]] , [[illness]] , [[loss]] , [[pain]] , [[sickness]] , [[sorrow]] , [[sufferance]] , [[travail]]- =====N.=====+ =====adjective=====- =====Pain,agony, distress, misery,affliction,hardship,torment, torture,tribulation,trial:The man's suffering iswritten in his face.=====+ :[[afflicted]] , [[wretched]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[happiness]] , [[health]] , [[joy]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adversity , affliction , anguish , difficulty , discomfort , distress , dolor , hardship , martyrdom , misery , misfortune , ordeal , passion , torment , torture , woe , wretchedness , agony , ailing , grief , hurt , illness , loss , pain , sickness , sorrow , sufferance , travail
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ