• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:12, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====(động vật học) vùng trước mắt (chim...)=====
    =====(động vật học) vùng trước mắt (chim...)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====noun=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    :[[adage]] , [[belief]] , [[custom]] , [[doctrine]] , [[enlightenment]] , [[erudition]] , [[experience]] , [[fable]] , [[folklore]] , [[information]] , [[knowledge]] , [[learning]] , [[legend]] , [[letters]] , [[mythology]] , [[mythos]] , [[saga]] , [[saw]] , [[saying]] , [[scholarship]] , [[science]] , [[superstition]] , [[tale]] , [[teaching]] , [[tradition]] , [[data]] , [[fact]] , [[intelligence]] , [[myth]] , [[wisdom]] , [[history]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    -
    =====Folklore, beliefs, culture, tradition(s), mythology,myths, mythos, ethos, teaching(s), doctrine, wisdom: Accordingto their lore, the American Indians go to the Happy HuntingGround when they die. 2 knowledge, learning, erudition: He wasacquainted with medical lore through his reading.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +

    Hiện nay

    /lɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết (về một vấn đề gì)
    bird lore
    toàn bộ sự hiểu biết và truyền thuyết về loài chim
    (từ cổ,nghĩa cổ) học vấn, trí thức
    (động vật học) vùng trước mắt (chim...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X