• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    * Ving:[[engulfing]]
    * Ving:[[engulfing]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(also ingulf) 1 flow over and swamp; overwhelm.=====
     
    -
    =====Swallow or plunge into a gulf.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Engulfment n.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bury]] , [[consume]] , [[deluge]] , [[drown]] , [[encompass]] , [[engross]] , [[envelop]] , [[flood]] , [[imbibe]] , [[immerse]] , [[inundate]] , [[overflow]] , [[overrun]] , [[overwhelm]] , [[plunge]] , [[submerge]] , [[swallow up]] , [[swamp]] , [[whelm]] , [[flush]] , [[crush]] , [[overcome]] , [[overpower]] , [[prostrate]] , [[swallow]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=engulf engulf] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=engulf engulf] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ɪngʌlf/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X