-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đưa về không=====+ =====đưa về không=====- =====loại bỏ=====+ =====loại bỏ==========phá hủy==========phá hủy======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====xóa=====+ =====xóa==========xóa bỏ==========xóa bỏ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=erase erase] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[abolish]] , [[annul]] , [[black out]] , [[blank]] , [[blot]] , [[blue pencil]] , [[cancel]] , [[cross out]] , [[cut]] , [[cut out]] , [[delete]] , [[disannul]] , [[dispatch]] , [[efface]] , [[eliminate]] , [[excise]] , [[expunge]] , [[extirpate]] , [[gut]] , [[kill]] , [[launder ]]* , [[negate]] , [[nullify]] , [[obliterate]] , [[scratch out ]]* , [[stamp out ]]* , [[strike]] , [[strike out]] , [[take out]] , [[trim]] , [[wipe out ]]* , [[withdraw]] , [[x-out]] , [[cross]] , [[rub]] , [[scratch]] , [[undo]] , [[wipe]] , [[x]] , [[blot out]] , [[clear]] , [[eradicate]] , [[exterminate]] , [[extinguish]] , [[liquidate]] , [[remove]] , [[root]] , [[rub out]] , [[snuff out]] , [[stamp out]] , [[uproot]] , [[wipe out]] , [[de]] , [[dele]] , [[destroy]] , [[neutralize]]- =====Expunge,rub or scratch orblotor wipeout, delete,cancel, efface, scratch,cross orstrike outor off,obliterate:The scribe erased one line and substituted another.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Abolish,destroy,obliterate,remove,eliminate,(get) rid of, eradicate,efface: We erased every trace of evidence that we had beenthere.=====+ :[[add]] , [[insert]] , [[put in]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====V.tr.=====+ - =====Rubout; obliterate.=====+ - + - =====Remove all traces of (erased itfrom my memory).=====+ - + - =====Remove recorded material from (a magnetictape or medium).=====+ - + - =====Erasable adj. erasure n.[L eradere eras-(as E-,radere scrape)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abolish , annul , black out , blank , blot , blue pencil , cancel , cross out , cut , cut out , delete , disannul , dispatch , efface , eliminate , excise , expunge , extirpate , gut , kill , launder * , negate , nullify , obliterate , scratch out * , stamp out * , strike , strike out , take out , trim , wipe out * , withdraw , x-out , cross , rub , scratch , undo , wipe , x , blot out , clear , eradicate , exterminate , extinguish , liquidate , remove , root , rub out , snuff out , stamp out , uproot , wipe out , de , dele , destroy , neutralize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ