-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====dựng lại=====+ =====dựng lại=====- =====phục chức=====+ =====phục chức=====- =====phục chức, khôi phục chức vụ, phục hồi chức vụ=====+ =====phục chức, khôi phục chức vụ, phục hồi chức vụ=====- =====phục hồi=====+ =====phục hồi=====- =====phục hồi chức vụ=====+ =====phục hồi chức vụ==========sắp đặt lại==========sắp đặt lại=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V.tr.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Replace in a former position.=====+ =====verb=====- + :[[bring back]] , [[put back]] , [[put in power again]] , [[recall]] , [[redeem]] , [[reelect]] , [[reestablish]] , [[rehabilitate]] , [[rehire]] , [[reintroduce]] , [[reinvest]] , [[renew]] , [[replace]] , [[restore]] , [[return]] , [[revive]] , [[give back]] , [[rebuild]] , [[reclaim]] , [[recondition]] , [[reconstruct]] , [[rejuvenate]] , [[renovate]] , [[restitute]] , [[reinstitute]]- =====Restore (a personetc.) to former privileges.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Reinstatement n.=====+ :[[fire]] , [[let go]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reinstate reinstate]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bring back , put back , put in power again , recall , redeem , reelect , reestablish , rehabilitate , rehire , reintroduce , reinvest , renew , replace , restore , return , revive , give back , rebuild , reclaim , recondition , reconstruct , rejuvenate , renovate , restitute , reinstitute
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ