• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (12:21, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 32: Dòng 32:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sườn hông=====
    =====sườn hông=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====sườn=====
    +
    =====sườn=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[side]] [[of]] [[something]]; [[specific]] [[uses]] include:the [[valley]] [[of]] [[a]] [[roof]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[side]] [[of]] [[something]]; [[specific]] [[uses]] include:the [[valley]] [[of]] [[a]] [[roof]].
    Dòng 46: Dòng 44:
    ::băng tích bên (sườn)
    ::băng tích bên (sườn)
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====biên=====
    +
    =====biên=====
    -
    =====bờ đường=====
    +
    =====bờ đường=====
    -
    =====cạnh=====
    +
    =====cạnh=====
    ::[[domal]] [[flank]]
    ::[[domal]] [[flank]]
    ::cánh vòm
    ::cánh vòm
    Dòng 57: Dòng 55:
    ::[[thread]] [[flank]]
    ::[[thread]] [[flank]]
    ::cạnh ren
    ::cạnh ren
    -
    =====cánh (uốn nếp)=====
    +
    =====cánh (uốn nếp)=====
    -
    =====hông=====
    +
    =====hông=====
    ::[[flank]] [[moraine]]
    ::[[flank]] [[moraine]]
    ::hông)
    ::hông)
    -
    =====đầu hồi=====
    +
    =====đầu hồi=====
    -
    =====mặt bên=====
    +
    =====mặt bên=====
    -
    =====mặt lớp lưng=====
    +
    =====mặt lớp lưng=====
    -
    =====mặt sau=====
    +
    =====mặt sau=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[side]] [[of]] [[something]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[outer]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[carriageway]]..
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[side]] [[of]] [[something]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[outer]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[carriageway]]..
    Dòng 74: Dòng 72:
    ''Giải thích VN'': Một mặt của một vật nào đó; cách sử dụng đặc biệt: mặt ngoài của đường vận chuyển.
    ''Giải thích VN'': Một mặt của một vật nào đó; cách sử dụng đặc biệt: mặt ngoài của đường vận chuyển.
    -
    =====phía mặt sau=====
    +
    =====phía mặt sau=====
    -
    =====profin (răng)=====
    +
    =====profin (răng)=====
    ::left-hand [[tooth]] [[flank]]
    ::left-hand [[tooth]] [[flank]]
    ::profin răng trái
    ::profin răng trái
    ::right-hand [[tooth]] [[flank]]
    ::right-hand [[tooth]] [[flank]]
    ::profin răng quay phải
    ::profin răng quay phải
    -
    =====sườn mặt sau=====
    +
    =====sườn mặt sau=====
    -
    =====sườn núi=====
    +
    =====sườn núi=====
    -
    =====tường bên=====
    +
    =====tường bên=====
    -
    =====vách=====
    +
    =====vách=====
    =====vỉa hè=====
    =====vỉa hè=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sườn hông=====
    =====sườn hông=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Side, quarter; loin, haunch: The enemy was about toattack our flank. The pony drew back with trembling flanks.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ham]] , [[hand]] , [[hip]] , [[loin]] , [[pleuron]] , [[quarter]] , [[side]] , [[thigh]] , [[wing]] , [[border]] , [[meat]]
    -
    =====V.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Edge, border, line: Armed guards flanked the entrance.3 skirt, outmanoeuvre, outflank, circle, go (a)round: They haveenough troops to flank our forces to the east.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the side of the body between the ribs and thehip. b the side of an animal carved as meat (flank of beef).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The side of a mountain, building, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The right or left sideof an army or other body of persons.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often inpassive) be situated at both sides of (a road flanked bymountains).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mil. a guard or strengthen on the flank. bmenace the flank of. c rake with sweeping gunfire; enfilade.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=flank flank] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=flank&submit=Search flank] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=flank flank] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /flæηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sườn, hông
    Sườn núi
    (quân sự) sườn, cánh
    to attack the left flank
    tấn công phía sườn trái

    Ngoại động từ (quân sự)

    Củng cố bên sườn
    Đe doạ bên sườn
    Tấn công bên sườn
    Đóng bên sườn, nằm bên sườn
    Đi vòng sườn
    Quét (súng)

    Nội động từ

    ( + on, upon) ở bên sườn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sườn hông

    Xây dựng

    sườn

    Giải thích EN: The side of something; specific uses include:the valley of a roof.

    Giải thích VN: Mặt bên của một đồ vật, cụ thể: khe mái.

    flank moraine
    băng tích bên (sườn)

    Kỹ thuật chung

    biên
    bờ đường
    cạnh
    domal flank
    cánh vòm
    flank well
    giếng ở cánh (cấu tạo)
    thread flank
    cạnh ren
    cánh (uốn nếp)
    hông
    flank moraine
    hông)
    đầu hồi
    mặt bên
    mặt lớp lưng
    mặt sau

    Giải thích EN: The side of something; specific uses include: the outer edge of a carriageway..

    Giải thích VN: Một mặt của một vật nào đó; cách sử dụng đặc biệt: mặt ngoài của đường vận chuyển.

    phía mặt sau
    profin (răng)
    left-hand tooth flank
    profin răng trái
    right-hand tooth flank
    profin răng quay phải
    sườn mặt sau
    sườn núi
    tường bên
    vách
    vỉa hè

    Kinh tế

    sườn hông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ham , hand , hip , loin , pleuron , quarter , side , thigh , wing , border , meat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X