-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: ::một giám đốc bận rộn cần có một thư ký hoàn toàn điềm tĩnh::một giám đốc bận rộn cần có một thư ký hoàn toàn điềm tĩnh- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Colloq. imperturbable; remaining calm in a crisis.=====- =====Unflappability n. unflappably adv.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[collected]] , [[composed]] , [[deliberate]] , [[disimpassioned]] , [[easy]] , [[impassive]] , [[imperturbable]] , [[level-headed]] , [[nonchalant]] , [[relaxed]] , [[self-possessed]] , [[unruffled]] , [[calm]] , [[cool-headed]] , [[detached]] , [[even]] , [[even-tempered]] , [[possessed]] , [[cool]] , [[serene]] , [[unexcitable]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[disconcerted]] , [[nervous]] , [[upset]] , [[worried]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]06:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- collected , composed , deliberate , disimpassioned , easy , impassive , imperturbable , level-headed , nonchalant , relaxed , self-possessed , unruffled , calm , cool-headed , detached , even , even-tempered , possessed , cool , serene , unexcitable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ