• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====tiếp tục lại=====
    =====tiếp tục lại=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====nối tiếp=====
    =====nối tiếp=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Continue, carry on, take up again, pick up (where one leftoff): After prison, it is not easy to resume one's life whereit left off. When the audience quieted, the speaker resumed.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[assume again]] , [[carry on]] , [[come back]] , [[continue]] , [[go on]] , [[go on with]] , [[keep on]] , [[keep up]] , [[occupy again]] , [[pick up]] , [[proceed]] , [[reassume]] , [[recapitulate]] , [[recommence]] , [[recoup]] , [[regain]] , [[reinstitute]] , [[reoccupy]] , [[reopen]] , [[repossess]] , [[restart]] , [[retake]] , [[return to]] , [[take back]] , [[take up]] , [[renew]] , [[re-claim]] , [[recapitulation]] , [[recover]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[finish]] , [[halt]] , [[stop]]
    -
    =====Tr. & intr. begin again or continue after aninterruption.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. begin to speak, work, or use again;recommence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. get back; take back; recover; reoccupy(resume one's seat).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. = RSUM.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Resumable adj. [ME f.OF resumer or L resumere resumpt- (as RE-, sumere take)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=resume resume] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=resume resume] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    16:54, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /ri´zju:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lấy lại, chiếm lại, giành lại; hồi phục lại
    to resume one's spirits
    lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm
    to resume a territory
    chiếm lại một lãnh thổ
    Bắt đầu lại, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)
    to resume work
    lại tiếp tục công việc

    Danh từ

    Bản tóm tắt

    =( Mỹ) lý lịch

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiếp tục lại

    Kỹ thuật chung

    nối tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X