• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====láng bóng=====
    =====láng bóng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bóng=====
    +
    =====bóng=====
    ::[[glossy]] [[paper]]
    ::[[glossy]] [[paper]]
    ::giấy làm bóng
    ::giấy làm bóng
    Dòng 28: Dòng 26:
    ::[[glossy]] [[varnish]]
    ::[[glossy]] [[varnish]]
    ::sơn bóng
    ::sơn bóng
    -
    =====bóng láng=====
    +
    =====bóng láng=====
    -
    =====láng=====
    +
    =====láng=====
    ::[[glossy]] [[millboard]]
    ::[[glossy]] [[millboard]]
    ::giấy láng
    ::giấy láng
    ::[[glossy]] [[paper]]
    ::[[glossy]] [[paper]]
    ::giấy láng
    ::giấy láng
    -
    =====sáng bóng=====
    +
    =====sáng bóng=====
    =====sáng chói=====
    =====sáng chói=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Shining, shiny, smooth, polished, glazed, lustrous,burnished, smooth, sleek, waxed, glassy, glistening: Ourmagazine is printed on glossy paper.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[bright]] , [[brilliant]] , [[burnished]] , [[glassy]] , [[glazed]] , [[gleaming]] , [[glistening]] , [[lustrous]] , [[polished]] , [[reflecting]] , [[silken]] , [[silky]] , [[sleek]] , [[slick]] , [[smooth]] , [[shining]] , [[shiny]] , [[glac]]
    -
    =====Slick, specious, put-on,artificial, meretricious, contrived, pretended, simulated,feigned, insincere, pseudo, false, unreal; bogus, counterfeit,fraudulent, imitation, Colloq phoney or US also phony: It isonly a glossy remake of the original film.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj. (glossier, glossiest) 1 having a shine;smooth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of paper etc.) smooth and shiny.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a magazineetc.) printed on such paper.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aglossy magazine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A photograph with a glossy surface.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Glossily adv. glossiness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=glossy glossy] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    16:11, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /ˈglɒsi , ˈglɔsi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bóng loáng, hào nhoáng
    glossy paper
    giấy bóng láng
    glossy appearance
    bề ngoài hào nhoáng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    láng bóng

    Kỹ thuật chung

    bóng
    glossy paper
    giấy làm bóng
    glossy paper
    giấy ảnh bóng
    glossy print
    ảnh in giấy bóng
    glossy schist
    đá phiến bóng
    glossy varnish
    sơn bóng
    bóng láng
    láng
    glossy millboard
    giấy láng
    glossy paper
    giấy láng
    sáng bóng
    sáng chói

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X