• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====thần bí=====
    =====thần bí=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N. a person who seeks by contemplation andself-surrender to obtain unity or identity with or absorptioninto the Deity or the ultimate reality, or who believes in thespiritual apprehension of truths that are beyond theunderstanding.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[abstruse]] , [[anagogic]] , [[arcane]] , [[cabalistic]] , [[cryptic]] , [[enigmatical]] , [[esoteric]] , [[hidden]] , [[imaginary]] , [[impenetrable]] , [[inscrutable]] , [[magic]] , [[magical]] , [[metaphysical]] , [[mysterial]] , [[mysterious]] , [[mystical]] , [[necromantic]] , [[nonrational]] , [[numinous]] , [[occult]] , [[otherworldly]] , [[paranormal]] , [[preternatural]] , [[quixotic]] , [[sorcerous]] , [[spiritual]] , [[supernatural]] , [[telestic]] , [[thaumaturgic]] , [[transcendental]] , [[unaccountable]] , [[unknowable]] , [[visionary]] , [[witchlike]] , [[wizardly]] , [[enigmatic]] , [[mystifying]] , [[puzzling]] , [[obscure]] , [[recondite]] , [[secret]] , [[seer]] , [[symbolic]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Mysterious and awe-inspiring.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spiritually allegorical or symbolic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Occult, esoteric.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ofhidden meaning.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mysticism n. [ME f. OF mystique or Lmysticus f. Gk mustikos f. mustes initiated person f. muoclose the eyes or lips, initiate]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mystic mystic] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'mistik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người thần bí

    Tính từ

    Cách viết khác mystical

    Thần bí, huyền bí
    Bí ẩn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thần bí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X