• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====trắc định=====
    =====trắc định=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====tính toán=====
    +
    =====tính toán=====
    =====ước tính=====
    =====ước tính=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Calculate, reckon, figure (out), work out, determine,ascertain, estimate: My accountant computed my income tax forthis year and told me that I was entitled to a refund.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[add up]] , [[cast up]] , [[cipher]] , [[count]] , [[count heads]] , [[count noses]] , [[cut ice]] , [[dope out ]]* , [[enumerate]] , [[figure]] , [[figure out]] , [[gauge]] , [[keep tabs]] , [[measure]] , [[rate]] , [[reckon]] , [[run down]] , [[size up]] , [[sum]] , [[take account of]] , [[take one]]’s measure , [[tally]] , [[tot]] , [[total]] , [[tote]] , [[tote up]] , [[cast]] , [[add]] , [[calculate]] , [[estimate]] , [[number]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Tr. (often foll. by that + clause) reckon or calculate (anumber, an amount, etc.).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[conjecture]] , [[guess]] , [[guesstimate]] , [[surmise]]
    -
    =====Intr. make a reckoning, esp. usinga computer.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Computability n. computable adj. computation n.[F computer or L computare (as com-, putare reckon)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=compute compute] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=compute&submit=Search compute] : amsglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=compute compute] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    15:51, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /kəm´pju:t/

    Thông dụng

    Động từ

    Tính toán, ước tính

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trắc định

    Kinh tế

    tính toán
    ước tính

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X