• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====quốc tịch=====
    +
    =====quốc tịch=====
    ::[[nationality]] [[at]] [[birth]]
    ::[[nationality]] [[at]] [[birth]]
    ::quốc tịch khi sinh
    ::quốc tịch khi sinh
    Dòng 26: Dòng 24:
    ::các chữ số nhận dạng quốc tịch
    ::các chữ số nhận dạng quốc tịch
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====quốc tịch=====
    +
    =====quốc tịch=====
    ::[[certificate]] [[of]] [[nationality]]
    ::[[certificate]] [[of]] [[nationality]]
    ::giấy chứng nhận quốc tịch
    ::giấy chứng nhận quốc tịch
    Dòng 37: Dòng 35:
    ::[[registration]] [[of]] [[nationality]]
    ::[[registration]] [[of]] [[nationality]]
    ::đăng ký quốc tịch tàu
    ::đăng ký quốc tịch tàu
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Citizenship: Some countries allow their citizens dualnationality.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[allegiance]] , [[body politic]] , [[citizenship]] , [[community]] , [[country]] , [[ethnic group]] , [[nation]] , [[native land]] , [[origin]] , [[political home]] , [[race]] , [[society]]
    -
    =====Race, nation, ethnic group, ethnos, clan, tribe;strain, stock, pedigree, heritage, roots, extraction, bloodline,breed: The country became a melting-pot of myriadnationalities.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(pl. -ies) 1 a the status of belonging to a particularnation (what is your nationality?; has British nationality). ba nation (people of all nationalities).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The condition ofbeing national; distinctive national qualities.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An ethnicgroup forming a part of one or more political nations.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Existence as a nation; nationhood.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Patriotic sentiment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nationality nationality] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,næ∫ə'næliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất dân tộc; tính chất quốc gia
    Dân tộc; quốc gia
    men of all nationalities
    người của mọi dân tộc
    Quốc tịch
    what is your nationality?
    anh thuộc quốc tịch nào?

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quốc tịch
    nationality at birth
    quốc tịch khi sinh
    NID (nationalityidentification digits)
    các chữ số nhận dạng quốc tịch

    Kinh tế

    quốc tịch
    certificate of nationality
    giấy chứng nhận quốc tịch
    dual nationality
    hai quốc tịch
    nationality by birth
    quốc tịch theo nơi sinh
    nationality by domicile
    quốc tịch nơi cư trú
    registration of nationality
    đăng ký quốc tịch tàu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X