-
(Khác biệt giữa các bản)(h)
Dòng 14: Dòng 14: ::người theo học chương trình cao học, nghiên cứu sinh::người theo học chương trình cao học, nghiên cứu sinh===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- ::'[[gr“d™ueit]]::chia độ::chia độ::[[a]] [[thermometer]] [[graduated]] [[into]] [[Farenheit]] [[degrees]]::[[a]] [[thermometer]] [[graduated]] [[into]] [[Farenheit]] [[degrees]]Dòng 22: Dòng 21: ::[[to]] [[graduate]] [[the]] [[first]] [[200]] [[students]] [[of]] [[the]] [[Open]] [[University]]::[[to]] [[graduate]] [[the]] [[first]] [[200]] [[students]] [[of]] [[the]] [[Open]] [[University]]::cấp bằng tốt nghiệp cho 200 sinh viên đầu tiên của Viện đại học mở rộng::cấp bằng tốt nghiệp cho 200 sinh viên đầu tiên của Viện đại học mở rộng+ + ===Nội động từ======Nội động từ===04:46, ngày 17 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Người hoàn tất một chương trình học, người tốt nghiệp một trường
- a university graduate
- người tốt nghiệp đại học
- a high-school graduate
- người tốt nghiệp trung học
- a graduate in law
- cử nhân luật
- a graduate student
- người theo học chương trình cao học, nghiên cứu sinh
Nội động từ
Chuyển dần dần lên
- high-schools in this city graduate from typewriters to personal computers
- các trường trung học trong thành phố này chuyển dần từ máy đánh chữ lên máy điện toán cá nhân
- these technicians attend an in-service class to graduate as official engineers
- các kỹ thuật viên này theo học một lớp tại chức để lên kỹ sư chính thức
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A intr. take an academicdegree. b tr. US admit to an academic degree or a certificateof completion of School Studies.
Intr. a (foll. by from) bea graduate of a specified university. b (foll. by in) be agraduate in a specified subject.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ