• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:06, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 25: Dòng 25:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tại sao=====
    =====tại sao=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adv., int., & n.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adv.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[call]] , [[ground]] , [[justification]] , [[necessity]] , [[occasion]] , [[reason]] , [[wherefore]] , [[argument]] , [[proof]] , [[aim]] , [[ambition]] , [[design]] , [[end]] , [[goal]] , [[intent]] , [[mark]] , [[meaning]] , [[object]] , [[objective]] , [[point]] , [[purpose]] , [[target]] , [[view]] , [[cause]] , [[how]] , [[motive]] , [[mystery]]
    -
    =====A for what reason or purpose (whydid you do it?; I do not know why you came). b on what grounds(why do you say that?).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====(prec. by reason etc.) for which (thereasons why I did it).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Int. expressing: 1 surprised discoveryor recognition (why, it's you!).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Impatience (why, of course Ido!).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reflection (why, yes, I think so).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Objection (why,what is wrong with it?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. whys) a reason orexplanation (esp. whys and wherefores).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Why so? on whatgrounds?; for what reason or purpose? [OE hwi, hwy instr. ofhw‘t WHAT f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=why why] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=why why] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /wai/

    Thông dụng

    Phó từ

    Tại sao, vì sao
    why was he late?
    sao anh ấy đến muộn?
    why not?
    tại sao không?
    That's the reason why
    Đó là lý do vì sao
    not to know why
    không biết tại sao

    Danh từ, số nhiều whys

    Lý do, lý do tại sao

    Thán từ

    Sao!, thế nào!
    why, it's quite easy!
    sao, thật là dễ!

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tại sao

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X