-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'hɑ:bə</font>'''/==========/'''<font color="red">'hɑ:bə</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[harbor]]Cách viết khác [[harbor]]- ===Danh từ======Danh từ===- =====Bến tàu, cảng==========Bến tàu, cảng=====- =====(nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu==========(nghĩa bóng) nơi an toàn; nơi ẩn náu========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu==========Chứa chấp; che giấu, cho ẩn náu=====::[[to]] [[harbour]] [[a]] [[criminal]]::[[to]] [[harbour]] [[a]] [[criminal]]::chứa chấp một kẻ có tội::chứa chấp một kẻ có tội- =====Nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...)==========Nuôi dưỡng (ý nghĩ xấu...)=====::[[to]] [[harbour]] [[evil]] [[thoughts]]::[[to]] [[harbour]] [[evil]] [[thoughts]]::nuôi dưỡng những ý nghĩ xấu xa::nuôi dưỡng những ý nghĩ xấu xa===Nội động từ======Nội động từ===- =====Bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thuỷ)==========Bỏ neo ở cảng, đậu ở cảng (tàu thuỷ)========hình thái từ======hình thái từ===*V_ed: [[Harboured]]*V_ed: [[Harboured]]*V_ing; [[Harbouring]]*V_ing; [[Harbouring]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bến=====+ =====bến=====- + =====bến tàu=====- =====bến tàu=====+ =====vũng=====- + - =====vũng=====+ ::[[outer]] [[harbour]]::[[outer]] [[harbour]]::vũng tàu::vũng tàu=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cảng=====+ =====cảng=====::[[boat]] [[harbour]]::[[boat]] [[harbour]]::cảng tàu đậu::cảng tàu đậuDòng 89: Dòng 76: ::[[tidal]] [[harbour]]::[[tidal]] [[harbour]]::cảng thủy triều::cảng thủy triều- =====cảng khẩu=====+ =====cảng khẩu=====::[[harbour]] [[depth]]::[[harbour]] [[depth]]::độ sâu của cảng khẩu::độ sâu của cảng khẩu- =====hải cảng=====+ =====hải cảng=====- + =====vịnh cảng==========vịnh cảng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=harbour harbour] : Corporateinformation- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Port, (safe) haven, anchorage, mooring: We sailed intothe harbour just as the storm broke.=====- - =====V.=====- - =====Shelter, keep safe, protect, shield, guard, safeguard,conceal, hide: They were found guilty of harbouring a knownfugitive.=====- - =====Cherish, foster, nurture, nurse, keep, retain,maintain, hold, cling to: She harbours a grudge against whoeverset the fire.=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====(US harbor)=====- - =====N.=====- - =====A place of shelter for ships.=====- - =====Ashelter; a place of refuge or protection.=====- - =====V.=====- - =====Tr. giveshelter to (esp. a criminal or wanted person).=====- - =====Tr. keep inone's mind, esp. resentfully (harbour a grudge).=====- - =====Intr. cometo anchor in a harbour.=====- =====Harbourless adj. [OE herebeorg perh. f. ON,rel. to HARBINGER]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 14:52, ngày 19 tháng 6 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
cảng
- boat harbour
- cảng tàu đậu
- canal harbour
- cảng kênh đào
- free of the harbour
- sự rời cảng
- harbour accommodation
- thiết bị cảng
- harbour authority
- cục cảng vụ
- harbour bureau
- cục cảng vụ
- harbour depth
- độ sâu của cảng khẩu
- harbour dues
- cảng phí
- harbour dues
- phí cảng
- harbour dues
- thuế đậu cảng
- harbour dues
- thuế cảng
- harbour dues
- thuế vào cảng
- harbour master
- cảng vụ trưởng
- harbour master
- trưởng cảng
- harbour regulations
- cảng quy
- harbour regulations
- những quy định của bến cảng
- harbour risks
- rủi ro bến cảng
- harbour station
- trạm cảng
- ice-free harbour
- cảng không đóng băng
- make harbour
- vào cảng
- make harbour (to...)
- vào cảng
- natural harbour
- cảng thiên nhiên
- outer harbour
- cảng ngoài
- quarantine harbour
- cảng kiểm dịch
- tidal harbour
- cảng thủy triều
vịnh cảng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ