• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====sự rỉ=====
    =====sự rỉ=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====rò (điện nước)=====
    =====rò (điện nước)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=creeping creeping] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====từ biến=====
    +
    =====từ biến=====
    ::non-creeping [[material]]
    ::non-creeping [[material]]
    ::vật liệu không từ biến
    ::vật liệu không từ biến
    Dòng 26: Dòng 22:
    =====sự tăng chậm=====
    =====sự tăng chậm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====dần dần=====
    +
    =====dần dần=====
    -
    =====rão=====
    +
    =====rão=====
    -
    =====sự rò=====
    +
    =====sự rò=====
    -
    =====sự thấm=====
    +
    =====sự thấm=====
    -
    =====trương=====
    +
    =====trương=====
    =====trượt đất=====
    =====trượt đất=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[crawling]] , [[worming]] , [[squirming]] , [[writhing]] , [[wriggling]] , [[slithering]] , [[groveling]] , [[quailing]] , [[slinking]] , [[skulking]] , [[inching]] , [[dragging]] , [[shambling]] , [[shuffling]] , [[hobbling]] , [[sneaking]] , [[moving slowly]] , [[barely moving]] , [[on all fours]] , [[reptant]] , [[reptilian]] , [[vermicular]] , [[serpentine]] , [[prostrate]] , [[clinging]] , [[spreading]] , [[trailing]] , [[procumbent]] , [[stoloniferous]] , [[growing along the ground]] , [[horizontal]] , [[recumbent]] , [[vinelike]] , [[climbing]] , [[fawning]] , [[obsequious]] , [[reptatorial]] , [[reptile]] , [[serpiginous]] , [[sycophantic]] , [[truckling]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[upright]] , [[standing]] , [[vertical]]

    03:31, ngày 2 tháng 2 năm 2009

    /´kri:piη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dần dần, từ từ
    the creeping corrosion of the salt
    sự ăn mòn dần dần của muối

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự rỉ

    Hóa học & vật liệu

    rò (điện nước)

    Xây dựng

    từ biến
    non-creeping material
    vật liệu không từ biến
    từ từ

    Điện lạnh

    sự tăng chậm

    Kỹ thuật chung

    dần dần
    rão
    sự rò
    sự thấm
    trương
    trượt đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X