-
(Khác biệt giữa các bản)(Sửa lỗi font)
Dòng 74: Dòng 74: [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]05:48, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhị thức
- binomial array antenna
- ăng ten giàn nhị thức
- binomial coefficient
- hệ số nhị thức
- binomial curve
- đường nhị thức
- binomial dichotomy
- lưỡng phân nhị thức
- binomial differential
- vi phân nhị thức
- binomial distribution
- phân bố nhị thức
- binomial distribution
- phân phối nhị thức
- binomial distribution
- phân số nhị thức
- binomial equation
- phương trình nhị thức
- binomial expansion
- sự khai triển nhị thức
- binomial expansion
- sự triển khai nhị thức
- binomial formula
- công thức nhị thức
- binomial series
- chuỗi nhị thức
- binomial theorem
- định lý nhị thức
- conjugate binomial surds
- vô tỷ nhị thức liên hợp
- negative binomial distribution
- phân bố nhị thức âm
- Newton's binomial
- nhị thức Newton
- newton's binomial
- nhị thức Newtơn
Oxford
N. & adj.
Binomial classification asystem of classification using two terms, the first oneindicating the genus and the second the species. binomialdistribution a frequency distribution of the possible number ofsuccessful outcomes in a given number of trials in each of whichthere is the same probability of success. binomial theorem aformula for finding any power of a binomial without multiplyingat length.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ