-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'ʃɑ:pən</font>'''/==========/'''<font color="red">'ʃɑ:pən</font>'''/=====Dòng 31: Dòng 29: *Ving: [[Sharpening]]*Ving: [[Sharpening]]- == Cơ khí & công trình==+ == Cơ khí & công trình==- =====mài sa (dụng cụ cắt)=====+ =====mài sa (dụng cụ cắt)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====làm sắc/ mài sắc=====+ =====làm sắc/ mài sắc=====''Giải thích EN'': [[To]] [[put]] [[a]] [[very]] [[thin]] [[edge]] [[or]] [[fine]] [[point]] [[on]] [[a]] [[tool]] [[used]] [[for]] [[cutting]] [[or]] [[piercing]]..''Giải thích EN'': [[To]] [[put]] [[a]] [[very]] [[thin]] [[edge]] [[or]] [[fine]] [[point]] [[on]] [[a]] [[tool]] [[used]] [[for]] [[cutting]] [[or]] [[piercing]]..Dòng 41: Dòng 39: ''Giải thích VN'': Đặt một lưỡi mỏng hay đầu nhọn vào một dụng cụ để cắt hay xén.''Giải thích VN'': Đặt một lưỡi mỏng hay đầu nhọn vào một dụng cụ để cắt hay xén.- =====liếc dao (bằng bánh mài)=====+ =====liếc dao (bằng bánh mài)=====- + - =====gọt nhọn=====+ - + - =====mài=====+ - + - =====mài sắc=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Hone, grind, strop, whet: Of what use is a knife if youdon't sharpen it periodically?=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr. & intr.===+ - + - =====Make or become sharp.=====+ - + - =====Sharpener n.=====+ - ==Cơ - Điện tử==+ - =====(v) mài sắc, mài nhọn, gọt nhọn=====+ - == Xây dựng==+ - =====vót nhọn=====+ - + + =====gọt nhọn=====+ =====mài=====- ==Tham khảo chung==+ =====mài sắc=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sharpen sharpen] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sharpen sharpen] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sharpen sharpen] :Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ :[[acuminate]] , [[dress]] , [[edge]] , [[file]] , [[grind]] , [[hone]] , [[make acute]] , [[make sharp]] , [[put an edge on]] , [[put a point on]] , [[sharp]] , [[stroke]] , [[strop]] , [[taper]] , [[whet]] , [[aggravate]] , [[enhance]] , [[focus]] , [[intensify]] , [[point]] , [[quicken]] , [[stimulate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[blunt]] , [[dull]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]06:41, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ