• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy=====
    =====Tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tác dụng của đòn bẩy, cơ cấu đòn bẩy, hệ thống đòn bẩy=====
    =====tác dụng của đòn bẩy, cơ cấu đòn bẩy, hệ thống đòn bẩy=====
    Dòng 17: Dòng 15:
    ===Chứng khoán===
    ===Chứng khoán===
    =====Đầu cơ vay nợ=====
    =====Đầu cơ vay nợ=====
    -
    ===Tham khảo===
     
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=L Saga.vn]
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=L Saga.vn]
    Dòng 26: Dòng 23:
    =====hệ đòn bẩy=====
    =====hệ đòn bẩy=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====ảnh hưởng=====
    +
    =====ảnh hưởng=====
    -
    =====đầu cơ vay nợ=====
    +
    =====đầu cơ vay nợ=====
    -
    =====suất đòn bẩy=====
    +
    =====suất đòn bẩy=====
    -
    =====sức lực đòn bẩy=====
    +
    =====sức lực đòn bẩy=====
    -
    =====tác dụng đòn bẩy=====
    +
    =====tác dụng đòn bẩy=====
    ::[[financial]] [[leverage]]
    ::[[financial]] [[leverage]]
    ::tác dụng đòn bẩy tài chính
    ::tác dụng đòn bẩy tài chính
    ::[[leverage]] [[factor]]
    ::[[leverage]] [[factor]]
    ::hệ số tác dụng đòn bẩy
    ::hệ số tác dụng đòn bẩy
    -
    =====tác dụng vay nợ=====
    +
    =====tác dụng vay nợ=====
    -
    =====tăng thêm tỷ suất vay nợ=====
    +
    =====tăng thêm tỷ suất vay nợ=====
    -
    =====tỷ số chi phí (kinh doanh) cố định=====
    +
    =====tỷ số chi phí (kinh doanh) cố định=====
    -
    =====tỷ số vay vốn=====
    +
    =====tỷ số vay vốn=====
    =====tỷ số vốn vay=====
    =====tỷ số vốn vay=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leverage leverage] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[advantage]] , [[ascendancy]] , [[authority]] , [[bargaining chip]] , [[break]] , [[clout]] , [[drag]] , [[edge]] , [[grease ]]* , [[jump on]] , [[power]] , [[pull]] , [[rank]] , [[ropes]] , [[suction]] , [[weight]] , [[sway]] , [[credit]] , [[influence]] , [[purchase]]
    -
    =====The action of a lever; a way of applying a lever.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Thepower of a lever; the mechanical advantage gained by use of alever.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A means of accomplishing a purpose; power, influence.4 a set or system of levers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US Commerce gearing.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    17:25, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /ˈlɛvərɪdʒ , ˈlivərɪdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tác dụng của đòn bẩy, cơ cấu đòn bẩy, hệ thống đòn bẩy

    Cơ - Điện tử

    Tác dụng của đòn bẩy, cơ cấu đòn bẩy, hệ thốngđòn bẩy

    Chứng khoán

    Đầu cơ vay nợ
    1. Saga.vn

    Điện lạnh

    sự bẩy

    Kỹ thuật chung

    hệ đòn bẩy

    Kinh tế

    ảnh hưởng
    đầu cơ vay nợ
    suất đòn bẩy
    sức lực đòn bẩy
    tác dụng đòn bẩy
    financial leverage
    tác dụng đòn bẩy tài chính
    leverage factor
    hệ số tác dụng đòn bẩy
    tác dụng vay nợ
    tăng thêm tỷ suất vay nợ
    tỷ số chi phí (kinh doanh) cố định
    tỷ số vay vốn
    tỷ số vốn vay

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X