• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====quạt=====
    =====quạt=====
    Dòng 30: Dòng 28:
    =====cái quạt=====
    =====cái quạt=====
    === Điện lạnh===
    === Điện lạnh===
    -
    =====quạt=====
    +
    =====quạt=====
    =====quạt đẩy=====
    =====quạt đẩy=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cánh=====
    +
    =====cánh=====
    -
    =====máy quạt=====
    +
    =====máy quạt=====
    -
    =====máy thông gió=====
    +
    =====máy thông gió=====
    -
    =====phong trào=====
    +
    =====phong trào=====
    -
    =====quạt chân vịt=====
    +
    =====quạt chân vịt=====
    -
    =====quạt điện=====
    +
    =====quạt điện=====
    -
    =====quạt gió=====
    +
    =====quạt gió=====
    -
    =====quạt làm mát=====
    +
    =====quạt làm mát=====
    =====quạt thông gió=====
    =====quạt thông gió=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====quạt máy=====
    =====quạt máy=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fan fan] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====noun=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fan&searchtitlesonly=yes fan] : bized
    +
    :[[air conditioner]] , [[blade]] , [[draft]] , [[flabellum]] , [[leaf]] , [[palm leaf]] , [[propeller]] , [[thermantidote]] , [[vane]] , [[ventilator]] , [[windmill]] , [[addict]] , [[adherent]] , [[admirer]] , [[aficionado]] , [[amateur]] , [[buff]] , [[devotee]] , [[follower]] , [[freak ]]* , [[groupie ]]* , [[habitu]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Admirer, enthusiast, adherent, devotee, aficionado,follower, supporter, lover, zealot, Colloq buff, fiend, hound,bug, addict, nut, US booster, Slang junkie, freak, groupie:Avid fans of Ascot United, we go to all the matches.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    Hiện nay

    /fæn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hâm mộ, người say mê
    film fans
    những người mê chiếu bóng
    football fans
    những người hâm mộ bóng đá
    Cái quạt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quạt

    Cơ - Điện tử

    Cái quạt, bản hướng gió, chân vịt

    Cơ khí & công trình

    quạt bồi tích

    Giao thông & vận tải

    cái quạt

    Điện lạnh

    quạt
    quạt đẩy

    Kỹ thuật chung

    cánh
    máy quạt
    máy thông gió
    phong trào
    quạt chân vịt
    quạt điện
    quạt gió
    quạt làm mát
    quạt thông gió

    Kinh tế

    quạt máy

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X