-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thị trường chứng khoán===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ng...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thị trường chứng khoán=====- =====thị trường chứng khoán=====+ - + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thị trường cho vay ngắn hạn=====- + =====thị trường tài chính=====- =====thị trường cho vay ngắn hạn=====+ - + - =====thị trường tài chính=====+ ::[[money]] [[market]] [[management]]::[[money]] [[market]] [[management]]::quản lý thị trường tài chính::quản lý thị trường tài chínhDòng 19: Dòng 10: ::[[stringent]] [[money]] [[market]]::[[stringent]] [[money]] [[market]]::thị trường tài chính khan hiếm tiền mặt::thị trường tài chính khan hiếm tiền mặt- =====thị trường tiền tệ=====+ =====thị trường tiền tệ=====::[[domestic]] [[money]] [[market]]::[[domestic]] [[money]] [[market]]::thị trường tiền tệ trong nước::thị trường tiền tệ trong nướcDòng 54: Dòng 45: ::[[tight]] [[money]] [[market]]::[[tight]] [[money]] [[market]]::thị trường tiền tệ khan hiếm tiền mặt::thị trường tiền tệ khan hiếm tiền mặt- =====trường tài chính=====+ =====trường tài chính=====::[[money]] [[market]] [[management]]::[[money]] [[market]] [[management]]::quản lý thị trường tài chính::quản lý thị trường tài chínhDòng 61: Dòng 52: ::[[stringent]] [[money]] [[market]]::[[stringent]] [[money]] [[market]]::thị trường tài chính khan hiếm tiền mặt::thị trường tài chính khan hiếm tiền mặt- [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ + [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]]Hiện nay
Kinh tế
thị trường tiền tệ
- domestic money market
- thị trường tiền tệ trong nước
- international money market
- thị trường tiền tệ quốc tế
- London money market
- thị trường tiền tệ Luân Đôn
- money market deposit account
- tài khoản ký thác của thị trường tiền tệ
- money market instruments
- các công cụ của thị trường tiền tệ
- money market intervention
- can thiệp thị trường tiền tệ
- money market paper
- phiếu khoán thị trường tiền tệ
- money market preferred
- cổ phiếu ưu tiên của thị trường tiền tệ
- money market securities
- chứng khoán của thị trường tiền tệ
- money market securities
- chứng khoán thị trường tiền tệ
- pressure in money market
- sức ép trong thị trường tiền tệ
- short-term money market
- thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market paper
- chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
- stringency (ofthe money market)
- sự siết chặt lưu thông tiền tệ (trên thị trường tiền tệ)
- ta-exempt money market fund
- quỹ thị trường tiền tệ được miễn thuế
- tax-exempt money market fund
- quỹ thị trường tiền tệ ngắn hạn được miễn thuế
- tight money market
- thị trường tiền tệ khan hiếm tiền mặt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
