• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    Hiện nay (11:02, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">nʌθɪŋnɪs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">nʌθɪŋnɪs</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 11:
    =====Tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường=====
    =====Tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Non-existence; the non-existent.=====
    +
    :[[pettiness]] , [[smallness]] , [[unimportance]] , [[worthlessness]] , [[nihility]] , [[nonexistence]] , [[nothing]] , [[barrenness]] , [[emptiness]] , [[vacancy]] , [[vacuity]] , [[vacuum]] , [[void]] , [[death]] , [[naught]] , [[non-existence]] , [[nonentity]] , [[nullity]] , [[oblivion]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Worthlessness,triviality, insignificance.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[eminence]] , [[importance]] , [[significance]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nothingness nothingness] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /nʌθɪŋnɪs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hư vô, hư không
    Tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X