-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====sự thấm vào; quan niệm, nhận thức=====+ === Y học====== Y học===Dòng 18: Dòng 21: :[[ignorance]] , [[stupidity]]:[[ignorance]] , [[stupidity]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumen , click * , comprehension , discernment , divination , drift * , intuition , judgment , observation , penetration , perception , perceptivity , perspicacity , sagaciousness , sagacity , sageness , sapience , shrewdness , understanding , vision , wavelength , wisdom , intuitiveness , sixth sense , profundity , awareness , clairvoyance , discrimination , empathy , idea , perspicuity , prescience
Từ điển: Thông dụng | Y học | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ