• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Thông dụng== =====Danh từ.===== ::shield. == Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====blind===== =====fence===== =====fencing===== =====fender====...)
    Hiện nay (22:52, ngày 9 tháng 1 năm 2008) (Sửa) (undo)
    (New page: ==Thông dụng== =====Danh từ.===== ::shield. == Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====blind===== =====fence===== =====fencing===== =====fender====...)
     

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ.
    shield.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blind
    fence
    fencing
    fender

    Giải thích VN: Một lớp vỏ bọc ngoài bảo vệ của bánh xe ô hoặc các loại xe [[khác. ]]

    Giải thích EN: A protective cover or enclosure over the wheel of a car or other such vehicle.

    chắn Raykin
    Raykin fender
    obsturator
    shield
    chắn cổ
    neck shield

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X