-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(toán kinh tế ) sức bán, tiền thu nhập (của hãng buôn); số tiền thiếu; (cơ học ) lưu lượng=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===Dòng 41: Dòng 44: :[[credit]] , [[tally]] , [[settlement]]:[[credit]] , [[tally]] , [[settlement]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]08:13, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- deficit , indebtedness , obligation , liability , arrears , account , accounts , collectible , bills , amount due , charge , debt , detriment , drawback
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
