-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 32: Dòng 32: === Kinh tế ====== Kinh tế ========đường vòng==========đường vòng=====+ ===Địa chất===+ ===== sự đi vòng, đường vòng=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===05:11, ngày 12 tháng 12 năm 2011
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alternate route , back road , branch , bypass , bypath , byway , circuit , circuitous route , circumbendibus , circumnavigation , circumvention , crotch , deviation , divergence , diversion , fork , roundabout way , runaround , secondary highway , service road , substitute , temporary route , avoid , circumvent , divert , reroute , skirt , turn
verb
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ