-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: :[[be quiet]]:[[be quiet]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]09:03, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- altercate , argue , bounce off , canvass , compare notes , confabulate , confer , consider , consult with , contend , contest , converse , debate , deliberate , descant , discept , discourse about , dispute , dissert , dissertate , examine , exchange views on , explain , figure , get together , go into , groupthink , hash over , hold forth , jaw * , kick about , knock around , moot , put heads together , reason about , review , sift , take up , thrash out * , toss around * , ventilate , weigh , bandy , talk over , thrash out , thresh out , toss around , agitate , air , consult , discourse , elaborate , expound , parley , treat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ