-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====danh pháp, hệ ký hiệu=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 41: Dòng 44: =====noun==========noun=====:[[classification]] , [[codification]] , [[glossary]] , [[locution]] , [[phraseology]] , [[taxonomy]] , [[terminology]] , [[appellation]] , [[catalogue]] , [[designate]] , [[designation]] , [[language]] , [[list]] , [[name]] , [[vocabulary]]:[[classification]] , [[codification]] , [[glossary]] , [[locution]] , [[phraseology]] , [[taxonomy]] , [[terminology]] , [[appellation]] , [[catalogue]] , [[designate]] , [[designation]] , [[language]] , [[list]] , [[name]] , [[vocabulary]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- classification , codification , glossary , locution , phraseology , taxonomy , terminology , appellation , catalogue , designate , designation , language , list , name , vocabulary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ