-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 34: Dòng 34: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự tháo đi==========sự tháo đi=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====sự bỏ, sựxóa=====+ =====sự bỏ đi, sự khử, sự loại======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========loại bỏ (thanh ghép)==========loại bỏ (thanh ghép)=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- move , relocation , remotion , clearance , eradication , liquidation , purge , riddance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ