• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:17, ngày 28 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 8: Dòng 8:
    ::một người hay lãng phí
    ::một người hay lãng phí
    -
    =====Hoang phí, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết=====
    +
    =====Hoang phí, phung phí, phí phạm, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết=====
    ::[[wasteful]] [[expenditure]]
    ::[[wasteful]] [[expenditure]]
    ::sự chi tiêu hoang phí
    ::sự chi tiêu hoang phí

    Hiện nay

    /´weistful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây ra lãng phí
    a wasteful person
    một người hay lãng phí
    Hoang phí, phung phí, phí phạm, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết
    wasteful expenditure
    sự chi tiêu hoang phí
    (từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại (chiến tranh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X