• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====verb=====
    =====verb=====
    :[[breed]] , [[cultivate]] , [[develop]] , [[discipline]] , [[educate]] , [[feed]] , [[form]] , [[foster]] , [[nourish]] , [[nurture]] , [[provide for]] , [[rear]] , [[school]] , [[support]] , [[teach]] , [[train]] , [[advance]] , [[advert]] , [[allude to]] , [[broach]] , [[discuss]] , [[introduce]] , [[moot]] , [[move]] , [[offer]] , [[point out]] , [[propose]] , [[put forward]] , [[raise]] , [[raise a subject]] , [[refer]] , [[submit]] , [[tender]] , [[touch on]] , [[ventilate ]]* , [[bring]]
    :[[breed]] , [[cultivate]] , [[develop]] , [[discipline]] , [[educate]] , [[feed]] , [[form]] , [[foster]] , [[nourish]] , [[nurture]] , [[provide for]] , [[rear]] , [[school]] , [[support]] , [[teach]] , [[train]] , [[advance]] , [[advert]] , [[allude to]] , [[broach]] , [[discuss]] , [[introduce]] , [[moot]] , [[move]] , [[offer]] , [[point out]] , [[propose]] , [[put forward]] , [[raise]] , [[raise a subject]] , [[refer]] , [[submit]] , [[tender]] , [[touch on]] , [[ventilate ]]* , [[bring]]
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Nuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ Bring up some body

    15:39, ngày 1 tháng 5 năm 2010

    Kỹ thuật chung

    khởi động

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    breed , cultivate , develop , discipline , educate , feed , form , foster , nourish , nurture , provide for , rear , school , support , teach , train , advance , advert , allude to , broach , discuss , introduce , moot , move , offer , point out , propose , put forward , raise , raise a subject , refer , submit , tender , touch on , ventilate * , bringNuôi nấng, nuôi dưỡng ,dạy dỗ Bring up some body

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X