-
(Khác biệt giữa các bản)(Phiên âm)(sửa)
Dòng 1: Dòng 1: ==Ngoại động từ====Ngoại động từ==- tập hợp, tụ họp lạiDòng 21: Dòng 20: =====adjective==========adjective=====:[[scattered]] , [[dispersed]] , [[separated]]:[[scattered]] , [[dispersed]] , [[separated]]- [[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Dệt may]]01:18, ngày 25 tháng 3 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- met , forgathered , congregated , joined , rallied , crowded together , thronged , collected , united , associated , swarmed , huddled , grouped , massed , amassed , accumulated , aggregated , picked , garnered , harvested , stored , gleaned , hoarded , culled , combined , brought together , convened , convoked , summoned , reunited , compiled , mobilized , lumped together , collocated , rounded up , marshaled , concentrated , stacked , piled
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ