• (đổi hướng từ Hoarded)
    /hɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kho tích trữ, kho dự trữ; chỗ cất giấu; của dành dụm
    Kho tài liệu thu thập được
    (khảo cổ học) nơi chôn giấu vật quí

    Ngoại động từ

    Trữ, tích trữ; dự trữ; dành dụm
    (nghĩa bóng) trân trọng gìn giữ (trong lòng...)

    Nội động từ

    Tích trữ lương thực (lúc đói kém)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cho thầu lại
    phân nhánh
    sản xuất phân tán
    tách công ty
    tách thành bộ phận độc lập
    tàng trữ
    tích trữ
    tích trữ (tiền bạc, của cải)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X