-
(Khác biệt giữa các bản)(bổ sung)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- == Dệt may==== Dệt may==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hàng hóa hoàn tất=====- =====hàng hóa hoàn tất=====+ =====hàng hóa hoàn thành=====- + - =====hàng hóa hoàn thành=====+ - + == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hàng hóa hoàn thiện=====- =====hàng hóa hoàn thiện=====+ - + ''Giải thích EN'': [[Items]] [[that]] [[come]] [[from]] [[a]] [[production]] [[process]] [[in]] [[their]] [[final]] [[form]], [[ready]] [[for]] [[direct]] [[use]] [[or]] [[sale]], [[as]] [[opposed]] [[to]] [[components]] [[or]] [[goods]] [[requiring]] [[further]] [[processing]] [[before]] [[use]].''Giải thích EN'': [[Items]] [[that]] [[come]] [[from]] [[a]] [[production]] [[process]] [[in]] [[their]] [[final]] [[form]], [[ready]] [[for]] [[direct]] [[use]] [[or]] [[sale]], [[as]] [[opposed]] [[to]] [[components]] [[or]] [[goods]] [[requiring]] [[further]] [[processing]] [[before]] [[use]].- ''Giải thích VN'': Các sản phẩm sinh ra từ quá trình sản xuất ở dạng cuối cùng, sẵn sàng để sử dụng hay bán, trái với các thành phần hay hàng hóa cần xử lý tiếp trước khi sử dụng.''Giải thích VN'': Các sản phẩm sinh ra từ quá trình sản xuất ở dạng cuối cùng, sẵn sàng để sử dụng hay bán, trái với các thành phần hay hàng hóa cần xử lý tiếp trước khi sử dụng.- + =====thành phẩm=====- =====thành phẩm=====+ ::[[finished]] [[goods]] [[store]]::[[finished]] [[goods]] [[store]]::kho thành phẩm::kho thành phẩm- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=finished%20goods finished goods] : Corporateinformation- == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====thành phẩm==========thành phẩm==========hàng hóa cuối cùng==========hàng hóa cuối cùng=====[[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Dệt may]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
hàng hóa hoàn thiện
Giải thích EN: Items that come from a production process in their final form, ready for direct use or sale, as opposed to components or goods requiring further processing before use. Giải thích VN: Các sản phẩm sinh ra từ quá trình sản xuất ở dạng cuối cùng, sẵn sàng để sử dụng hay bán, trái với các thành phần hay hàng hóa cần xử lý tiếp trước khi sử dụng.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ