-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lò làm việc liên tục==========lò làm việc liên tục=====Dòng 13: Dòng 13: ''Giải thích VN'': 1. Một dạng lò dài nung các loại vật liệu ví dụ như gạch hoặc vôi trong đó vật liệu được đưa vào lò bằng một thiết bị chuyển động. 2. Loại lò trong đó lửa đưa vào liên tục tăng cường.''Giải thích VN'': 1. Một dạng lò dài nung các loại vật liệu ví dụ như gạch hoặc vôi trong đó vật liệu được đưa vào lò bằng một thiết bị chuyển động. 2. Loại lò trong đó lửa đưa vào liên tục tăng cường.- =====lò tác dụng liên tục=====+ =====lò tác dụng liên tục=====+ == Xây dựng==+ =====lò (làm việc) liên tục=====+ + == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=continuous%20kiln continuous kiln] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=continuous%20kiln continuous kiln] : National Weather Service- [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]16:38, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
lò nung liên tục
Giải thích EN: 1. a long oven that bakes material such as bricks or lime, with the material passing through on a moving device.a long oven that bakes material such as bricks or lime, with the material passing through on a moving device.2. a kiln in which the fire passes through progressively.a kiln in which the fire passes through progressively.
Giải thích VN: 1. Một dạng lò dài nung các loại vật liệu ví dụ như gạch hoặc vôi trong đó vật liệu được đưa vào lò bằng một thiết bị chuyển động. 2. Loại lò trong đó lửa đưa vào liên tục tăng cường.
Tham khảo chung
- continuous kiln : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
