-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lãnh tụ, người lãnh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo=====...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´li:də</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 37: Dòng 30: =====(thương nghiệp) hàng bán rẻ để quảng cáo==========(thương nghiệp) hàng bán rẻ để quảng cáo=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====vít dẫn=====+ | __TOC__- + |}- ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====vít dẫn=====+ ===== Tham khảo =====*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=leader leader] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=leader leader] : Chlorine Online- + === Toán & tin ===- == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỉ huy==========chỉ huy==========dấu dẫn trang==========dấu dẫn trang=====- =====phần đầu băng=====+ =====phần đầu băng=====- + === Vật lý===- == Vật lý==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====băng dẫn==========băng dẫn=====- =====cấu dẫn động=====+ =====cấu dẫn động=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường (vẽ) dẫn==========đường (vẽ) dẫn=====Dòng 68: Dòng 57: =====đương gióng ra==========đương gióng ra=====- =====ống máng xuống=====+ =====ống máng xuống=====- + === Điện===- == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cáp dẫn chính==========cáp dẫn chính=====- =====tiên đạo (sét)=====+ =====tiên đạo (sét)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ngòi==========ngòi=====Dòng 108: Dòng 93: ::[[rainwater]] [[leader]]::[[rainwater]] [[leader]]::ống xả nước mưa::ống xả nước mưa- =====ống thoát nước=====+ =====ống thoát nước=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cổ phiếu dẫn đầu==========cổ phiếu dẫn đầu=====Dòng 142: Dòng 124: =====thủ lãnh==========thủ lãnh=====- =====thủ lĩnh=====+ =====thủ lĩnh=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leader leader] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=leader leader] : Corporateinformation- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=leader&searchtitlesonly=yes leader] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=leader&searchtitlesonly=yes leader] : bized- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Chief, head, commander, ruler, superior, director,chairman, chairwoman, chairlady, chairperson, chieftain,captain, commandant, principal, Colloq boss, bossman, kingpin,big cheese, number one, numero uno, Brit gaffer, Chiefly US MrBig, Slang US the man: The police can identify the leader ofthe gang. The leader of the assembly is elected for a year. 2bandmaster, band leader, director, US and Canadian conductor,bandleader, concert-master: The leader tapped his baton forsilence.==========Chief, head, commander, ruler, superior, director,chairman, chairwoman, chairlady, chairperson, chieftain,captain, commandant, principal, Colloq boss, bossman, kingpin,big cheese, number one, numero uno, Brit gaffer, Chiefly US MrBig, Slang US the man: The police can identify the leader ofthe gang. The leader of the assembly is elected for a year. 2bandmaster, band leader, director, US and Canadian conductor,bandleader, concert-master: The leader tapped his baton forsilence.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A a person or thing that leads. b a person followed byothers.==========A a person or thing that leads. b a person followed byothers.=====17:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đoạn băng trắng
Giải thích EN: An unrecorded strip at the beginning or end of a reel of tape or film that permits handling without damaging the recorded material..
Giải thích VN: Một dải băng không được ghi ở đầu hay cuối của một cuộn băng hay phim cho phép sử dụng mà không làm hư hại phần vật liệu ghi.
Kinh tế
hàng đầu
Giải thích VN: 1 Chứng khoán hay các nhóm chứng khoán ở tuyến đầu trong một thị trường đang vọt lên hay rớt xuống. Tiêu biểu là các chứng khoán tuyến đầu được các tổ chức mua hay bán thật mạnh vì họ muốn chứng tỏ vai trò lãnh đạo của họ trong thị trường thuộc ngành của họ. 2 Sản phẩm có nhiều cổ phần trong nhiều thị trường.
- market leader
- công ty hàng đầu trong thị trường
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Chief, head, commander, ruler, superior, director,chairman, chairwoman, chairlady, chairperson, chieftain,captain, commandant, principal, Colloq boss, bossman, kingpin,big cheese, number one, numero uno, Brit gaffer, Chiefly US MrBig, Slang US the man: The police can identify the leader ofthe gang. The leader of the assembly is elected for a year. 2bandmaster, band leader, director, US and Canadian conductor,bandleader, concert-master: The leader tapped his baton forsilence.
Oxford
A the principal player in a music group or of thefirst violins in an orchestra. b US a conductor of anorchestra.
A short strip ofnon-functioning material at each end of a reel of film orrecording tape for connection to the spool.
(in full Leaderof the House) Brit. a member of the government officiallyresponsible for initiating business in Parliament.
(in pl.)Printing a series of dots or dashes across the page to guide theeye, esp. in tabulated material.
Leaderless adj. leadership n. [OEl‘dere (as LEAD(1))]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ