-
(Khác biệt giữa các bản)(undo)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin===- zzzzzzzzzz=====làm cân bằng=====+ =====làm cân bằng=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjust , commeasure , communize , compare , coordinate , democratize , emulate , equal , equate , establish , even , even up , handicap , level , match , parallel , regularize , rival , smooth , socialize , square , standardize , trim , counterbalance , stabilize , steady , balance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ