-
(Khác biệt giữa các bản)(undo)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">bild</font>'''/=====+ + =====/'''<font color="red">bilt</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 9: Dòng 10: =====được xây dựng==========được xây dựng=====+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[constructed]] , [[fabricated]] , [[manufactured]] , [[made]] , [[put together]] , [[produced]] , [[assembled]] , [[completed]] , [[finished]] , [[created]] , [[well-proportioned]] , [[shapely]] , [[stacked]] , [[ample]] , [[busty]] , [[full-figured]] , [[voluptuous]] , [[well-rounded]] , [[athletic]] , [[beefy]] , [[brawny]] , [[powerful]] , [[pumped up]] , [[stout]] , [[sturdy]] , [[strapping]] , [[strong]] , [[buxom]] , [[curvaceous]] , [[curvy]] , [[well-developed]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[flat]] , [[skinny]] , [[puny]] , [[weak]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- constructed , fabricated , manufactured , made , put together , produced , assembled , completed , finished , created , well-proportioned , shapely , stacked , ample , busty , full-figured , voluptuous , well-rounded , athletic , beefy , brawny , powerful , pumped up , stout , sturdy , strapping , strong , buxom , curvaceous , curvy , well-developed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ