-
Dilatory
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)Dòng 4: Dòng 4: ===Tính từ======Tính từ===- =====Chậm chạp, lề mề, trễnãi=====+ =====Chậm chạp, lề mề, trễ nải=====- + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- backward , behindhand , dallying , delaying , deliberate , laggard , late , lax , lazy , leisurely , lingering , loitering , moratory , neglectful , negligent , putting off , remiss , slack , slow , sluggish , snail-like , tardy , tarrying , time-wasting , unhasty , unhurried , slow-footed , slow-going , slow-paced , inactive , poky , procrastinating
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ