• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 5: Dòng 5:
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
    =====Lõm, hình lòng chão=====
    +
    =====Lõm, hình lòng chảo=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    13:39, ngày 24 tháng 2 năm 2011

    /'kɔnkeiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lõm, hình lòng chảo

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lõm
    concave down-warrd
    lõm xuống
    concave to ward
    lõm về phải
    concave up-ward
    lõm lên


    Xây dựng

    lõm

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lõm, độ lõm

    Kỹ thuật chung

    hố trũng
    làm lõm xuống
    lõm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    convex , distended

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X