-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 6: Dòng 6: =====(động vật học) con ong==========(động vật học) con ong=====::[[con]] [[ong]] [[bắp]] [[cầy]]::[[con]] [[ong]] [[bắp]] [[cầy]]- ::onong+ ::Con ong::[[to]] [[keep]] [[bee]]::[[to]] [[keep]] [[bee]]::nuôi ong::nuôi ong14:26, ngày 3 tháng 4 năm 2011
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể
Xem bird
- to have a bee in one's bonnet
- nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu
- To have one's head full of bees
- ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
- to put the bee on
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
- no bees, no honey; no work, no money
- tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ