-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Nội độngtừ===+ ===tính từ========Thịnh vượng, phồn vinh, thành công, phát đạt==========Thịnh vượng, phồn vinh, thành công, phát đạt=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===02:54, ngày 14 tháng 4 năm 2011
=====/['prɔspə] /=====
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , arrive , augment , batten , bear , bear fruit , become rich , become wealthy , be enriched , benefit , bloom , blossom , catch on * , do well , do wonders , fare well , fatten * , feather nest , flourish , flower , gain , get on * , get there , go places , go to town , grow rich , hit it big , hit the jackpot * , increase , make a killing , make good , make it , make mark , make money , make out * , multiply , produce , progress , rise , score * , strike it rich , thrive , turn out well , yield , boom , go , succeed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ