-
(Khác biệt giữa các bản)(undo)(thông dụng)
Dòng 11: Dòng 11: ===Tính từ======Tính từ===- =====Trước, ưu tiên=====+ =====Trước========Phó từ======Phó từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above-mentioned , aforementioned , ahead , antecedent , anterior , before , foregoing , former , forward , past , precedent , preceding , preexistent , preexisting , previous , earlier , antedecent , erstwhile , precedential , precursory , preferential , preliminary , retroactive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ