-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: =====(thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, lâm sàng==========(thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, lâm sàng=====::[[clinical]] [[lectures]]::[[clinical]] [[lectures]]- ::bài giảng ở buồng bệnh,bài giảng lâm sàng+ ::bài giảng lâm sàng::[[clinical]] [[training]]::[[clinical]] [[training]]::huấn luyện lâm sàng::huấn luyện lâm sàngHiện nay
Thông dụng
Tính từ
(kiến trúc) đơn giản; giản dị
- clinical record
- hồ sơ bệnh lý; bệnh án
- clinical thermometer
- cái cặp sốt
- clinical symptoms
- triệu chứng lâm sàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- analytic , antiseptic , cold , detached , disinterested , emotionless , impersonal , objective , scientific , unemotional
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ