• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:38, ngày 3 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====(thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, lâm sàng=====
    =====(thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, lâm sàng=====
    ::[[clinical]] [[lectures]]
    ::[[clinical]] [[lectures]]
    -
    ::bài giảng ở buồng bệnh, bài giảng lâm sàng
    +
    ::bài giảng lâm sàng
    ::[[clinical]] [[training]]
    ::[[clinical]] [[training]]
    ::huấn luyện lâm sàng
    ::huấn luyện lâm sàng

    Hiện nay

    /klinikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, lâm sàng
    clinical lectures
    bài giảng lâm sàng
    clinical training
    huấn luyện lâm sàng
    Lãnh đạm; lạnh lùng
    (kiến trúc) đơn giản; giản dị
    clinical record
    hồ sơ bệnh lý; bệnh án
    clinical thermometer
    cái cặp sốt
    clinical symptoms
    triệu chứng lâm sàng

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc lâm sàng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    feeling , passionate , subjective

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X