-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: =====Sự tiến bộ, sự tiến tới==========Sự tiến bộ, sự tiến tới=====+ =====Sự cho phép==========Người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực==========Người dám nghĩ dám làm, người tháo vát; người hăng hái tích cực=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambitious , enterprising , entrepreneurial , go-getting , gumptious , pioneering , up-and-coming *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ