-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều wits=== =====Sự hóm hỉnh, tài dí dỏm===== ::a journalist much admired [[fo...)
So với sau →06:34, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Intelligence, brains, mind, (common) sense, judgement,understanding, discernment, wisdom, sagacity, insight,astuteness, cleverness, Slang savvy: He hasn't the wit to knowwhen he's being insulted.
Humour, drollery, levity, joking,repartee, raillery, facetiousness, waggishness, badinage,repartee, jocularity, wordplay, paronomasia; amusement,entertainment: Some say that sarcasm is the lowest form of wit.3 comedian, comedienne, humorist, comic, wag, joker, farceur,farceuse, punster, madcap, zany; parodist, satirist,caricaturist; Colloq pundit, card, character: In the face ofsuch a devastating remark, even the club wit was struck dumb.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ