-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 73: Dòng 73: ::[[industrial]] [[dynamics]]::[[industrial]] [[dynamics]]::động lực học công nghiệp::động lực học công nghiệp+ ===Địa chất===+ =====động lực học =====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
động lực học
- control-system dynamics
- động lực học hệ điều chỉnh
- fluid dynamics
- động lực học chất lỏng
- group dynamics
- động lực nhóm
- magnetohydro dynamics
- (vật lý ) từ thuỷ động lực học
Kỹ thuật chung
động lực học
Giải thích VN: Môn vật lý khảo sát qua hệ giữa sự chuyển động và lực làm việc thay đổi chuyển động.
- analytical dynamics
- động lực học giải thích
- dynamics of solids
- động lực học chất rắn
- dynamics of stream
- động lực học dòng chảy
- dynamics of structure
- động lực học công trình
- fluid dynamics
- động lực học chất lỏng
- fluid dynamics
- động lực học chất lưu
- fluid dynamics
- thủy động lực học
- gas dynamics
- động lực học chất khí
- gas dynamics
- động lực học chất lỏng
- industrial dynamics
- động lực học công nghiệp
- magneto gas dynamics
- từ khí động lực học
- magnetohydro dynamics
- từ thủy động lực học
- ocean dynamics
- động lực học đại dương
- particle dynamics
- động lực (học) chất điểm
- particle dynamics
- động lực (học) hạt
- particle dynamics
- động lực học hạt
- rarefied gas dynamics
- động lực (học) khí hiếm
- rarefied gas dynamics
- động lực (học) khí loãng
- rigid-body dynamics
- động lực học vật rắn
- soil dynamics
- động lực học đất
- solar dynamics
- động lực học mặt trời
- statistical dynamics
- động lực học thống kê
- structural dynamics
- động lực học công trình
- structural dynamics
- động lực học kết cấu
- symbolic dynamics
- động lực học ký hiệu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ